|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for alarm clock
See Also in English
set the alarm clock
|
|
cài đặt giờ báo thức
|
radio alarm clock
|
|
đồng hồ báo thức phát thanh
|
alarm
noun, adjective, verb
|
|
báo thức,
làm sợ hải,
báo động,
hoảng hốt,
báo tin nguy cấp
|
clock
noun, verb
|
|
đồng hồ,
ấp,
đo thời gian,
đường viền,
một hiện tượng
|
See Also in Vietnamese
báo
noun, verb
|
|
newspaper,
inform
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
|
|
|
|
|
|