|
English Translation |
|
More meanings for hoảng hốt
alarm
noun
|
|
báo động,
hoảng hốt,
máy báo động,
máy đánh thức,
sự kinh hãi,
tiếng la nguy cấp
|
dismay
noun
|
|
hoảng hốt,
kinh hoàng,
khiếp đảm,
khủng khiếp,
sự thất kinh
|
panic-stricken
adjective
|
|
hoảng hốt,
thất kinh
|
panic-struck
adjective
|
|
hoảng hốt,
thất kinh
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|