|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fire alarm
See Also in English
alarm
noun, adjective, verb
|
|
báo thức,
làm sợ hải,
báo động,
hoảng hốt,
báo tin nguy cấp
|
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|