|
English Translation |
|
More meanings for quạt
See Also in Vietnamese
kiến thức tổng quát
|
|
knowledge generality
|
tổng quát
noun, adjective, verb, adverb
|
|
generality,
generalize,
global,
in large,
largely
|
khái quát
|
|
essential
|
máy quạt
noun
|
|
fan,
hopper
|
phổ quát
|
|
universal
|
bao quát
noun, verb
|
|
embrace,
comprehension
|
chỉ cảnh nhìn bao quát
adjective
|
|
panoramic
|
chỉ sự tổng quát
adverb
|
|
generally
|
sự bao quát
adjective
|
|
comprehensive
|
chạy quát
verb
|
|
beaten
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|