|
English Translation |
|
More meanings for tổng quát
generality
noun
|
|
phần đông,
phần lớn,
phần nhiều,
phổ thông,
tánh cách chung,
tổng quát
|
generalize
verb
|
|
công chúng,
đa số,
phần đông,
phổ thông,
suy rộng,
tổng quát
|
global
adjective
|
|
chung,
tổng quát
|
in large
adverb
|
|
tổng quát
|
largely
adverb
|
|
quảng đại,
rộng rải,
tổng quát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|