|
English Translation |
|
More meanings for máy sàng
jig
noun
|
|
điệu nhảy jig,
đồ gá lắp,
máy sàng,
nhạc cho điệu nhảy jig,
sàng,
khuôn dẫn
|
fan
noun
|
|
máy quạt lúa,
máy sàng,
quạt,
quạt gắn trên trần,
vẩy đuôi cá voi,
nia để sảy thóc
|
hopper
noun
|
|
đấu gỗ trên máy xay,
loại côn trùng hay nhảy,
máy quạt,
máy sàng,
người hay thú nhảy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|