|
English Translation |
|
More meanings for khai quật
excavation
noun
|
|
moi lên,
bới lên,
đào lên,
đào sâu,
khai quật,
làm lở
|
unearth
verb
|
|
đào lên,
kiếm ra,
khai quật,
tìm ra
|
exhume
verb
|
|
moi lên,
đào lên,
khai quật
|
disinter
verb
|
|
moi lên,
bốc lên,
đào lên,
khai quật
|
dug out
verb
|
|
khai quật,
tìm được
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
bắt buộc
|
|
obligatory
|
cần thiết
adjective, verb, adverb
|
|
necessary,
required,
essential,
needs,
require
|
nguyên âm
noun, adjective
|
|
vowel,
fundamental,
generator,
root
|
cần đến trước tiên
|
|
prerequisite
|
có trục quay
|
|
pivotal
|
giám đốc
|
|
manager
|
tất cả quan trọng
|
|
all important
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|