|
English Translation |
|
More meanings for tìm ra
find
verb
|
|
khám phá,
nhận thấy,
tìm kiếm,
tìm ra,
tìm thấy
|
detect
verb
|
|
khám phá,
nhận thấy,
dò ra,
tìm ra
|
detection
noun
|
|
khám phá,
nhận thấy,
dò ra,
tìm ra
|
unearth
verb
|
|
đào lên,
kiếm ra,
khai quật,
tìm ra
|
hunt out
verb
|
|
tìm ra
|
log
verb
|
|
chạy bao nhiêu hải lý,
cưa ra từng khúc,
ghi chép vào sổ hàng hải,
ghi vào sổ,
tìm ra,
tính ra chổ
|
devisable
adjective
|
|
có thể sáng tác,
tìm ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
find
noun, verb
|
|
tìm thấy,
khám phá,
nhận thấy,
tìm kiếm,
tìm ra
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|