|
English Translation |
|
More meanings for vấp ngã
trip
verb
|
|
đi bước nhẹ,
hụt chân,
vấp ngã,
lầm lổi,
quèo chân người nào
|
trip up
verb
|
|
vấp ngã
|
scumble
|
|
vấp ngã
|
stumble on
|
|
vấp ngã
|
stumbling
|
|
vấp ngã
|
stumbling block
noun
|
|
vấp ngã,
lời nói ngập ngừng,
sẩy chân
|
tripped up
|
|
vấp ngã
|
tripping
noun, adjective
|
|
vấp ngã,
sự giãm tốc lực của máy,
sự thả neo,
bước nhẹ,
đi bước nhẹ
|
tumble over
|
|
vấp ngã
|
fumble
noun, verb
|
|
vấp ngã,
lục lọi lung tung,
cử chỉ vụng về
|
stumble upon
|
|
vấp ngã
|
stumble over
|
|
vấp ngã
|
stumble into
|
|
vấp ngã
|
trippingly
adverb
|
|
vấp ngã,
du ngoạn,
đi du lịch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|