|
English Translation |
|
More meanings for ghép
join
verb
|
|
buộc,
chắp,
ghép,
nối lại,
nối liền
|
apply
verb
|
|
cầu cứu,
dán,
chuyên chú,
gắn,
ghép,
ứng dụng
|
graft
noun, verb
|
|
ghép,
tiếp cây,
tháp cây,
vá thịt,
quấn thừng
|
grafting
noun
|
|
ghép,
sự tháp cây
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|