|
English Translation |
|
More meanings for ghen tuông
jealous
adjective
|
|
hay ghen,
bo bo giữ chặt,
đố kỵ,
ghen tị,
ghen ghét
|
jealously
adverb
|
|
ghen tuông,
đố kỵ,
ganh tị
|
jealousy
noun
|
|
ghen tuông,
lòng ghen ghét,
máu ghen,
sự bo bo giữ chặt,
lòng ghen tị
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|