|
English Translation |
|
More meanings for chuyên chú
See Also in Vietnamese
See Also in English
special
noun, adjective
|
|
đặc biệt,
chuyến xe lửa đặc biệt,
giá đặc biệt,
tớ báo xuất bản đặc biệt,
vật nổi bật nhất
|
note
noun, verb
|
|
chú thích,
ghi,
chú thích,
nhận thấy,
chép
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|