|
English Translation |
|
More meanings for giá đặc biệt
See Also in Vietnamese
đặc biệt
noun, adjective, verb, adverb
|
|
special,
specially,
specific,
distinctive,
peculiar
|
giá
|
|
price
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
đặc
|
|
solid
|
đặc
adjective, verb
|
|
solid,
compact,
consistent,
concrete,
deposit
|
See Also in English
special
noun, adjective
|
|
đặc biệt,
chuyến xe lửa đặc biệt,
giá đặc biệt,
tớ báo xuất bản đặc biệt,
vật nổi bật nhất
|
price
noun, verb
|
|
giá bán,
định giá,
trả giá,
giá,
giải thưởng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|