|
English Translation |
|
More meanings for định giá
price
verb
|
|
định giá,
trả giá
|
assess
verb
|
|
đánh giá,
đánh thuế,
định giá,
ra giá
|
rate
verb
|
|
coi,
chia loại,
khiển trách,
ngâm cho mềm ra,
quở mắng,
rầy la
|
appraise
verb
|
|
đánh giá,
định giá
|
estimate
noun
|
|
định giá,
sự đánh giá
|
appreciate
verb
|
|
biết rỏ,
cải quá,
đánh giá,
định giá,
lên giá,
trở nên tốt
|
rater
adverb
|
|
lên lương,
định giá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|