|
English Translation |
|
More meanings for dấu hiệu của một đảng
See Also in Vietnamese
dấu hiệu
noun, adjective, verb
|
|
signal,
token,
indication,
mark,
evidence
|
của
|
|
of the
|
một
|
|
one
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
dấu
|
|
sign
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
hiệu
|
|
brand
|
hiệu
noun
|
|
brand,
mark,
sign,
insignia,
hint
|
Similar Words
phương ngôn
noun
|
|
proverb,
saw
|
ngạn ngữ
|
|
proverb
|
châm ngôn
noun, adjective
|
|
maxim,
motto,
dictum,
precept,
device
|
thần chú
|
|
mantra
|
câu văn
noun
|
|
sentence,
phrase,
citation,
verbalism
|
đáp hiệu
|
|
catchword
|
khẩu hiệu
noun
|
|
slogan,
watchword,
shibboleth,
countersign,
password
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|