|
What's the Vietnamese word for watchword? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for watchword
See Also in English
watch
noun, verb
|
|
đồng hồ đeo tay,
để mắt rình,
thức,
thức đêm,
coi chừng
|
word
noun, verb
|
|
từ,
diển tả,
chữ,
lời,
tiếng
|
See Also in Vietnamese
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
Similar Words
slogan
noun
|
|
phương châm,
dấu hiệu của một đảng
|
maxim
noun
|
|
châm ngôn,
phương châm,
cách ngôn,
súng liên thinh kiểu maxim
|
catchword
noun
|
|
từ ngữ,
đáp hiệu,
lời cuối trong bản kịch
|
proverb
noun
|
|
tục ngữ,
phương ngôn,
cách ngôn,
ngạn ngữ,
tục ngữ
|
phrase
noun, verb
|
|
cụm từ,
câu văn,
ngữ pháp,
nhạc tiết,
từ ngữ
|
|
|
|
|
|
|