|
English Translation |
|
More meanings for tìm hiểu
See Also in Vietnamese
See Also in English
find
noun, verb
|
|
tìm thấy,
khám phá,
nhận thấy,
tìm kiếm,
tìm ra
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|