|
English Translation |
|
More meanings for làm bằng tay
See Also in Vietnamese
See Also in English
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|