|
English Translation |
|
More meanings for một thứ lưới đánh cá
See Also in Vietnamese
lưới đánh cá
noun
|
|
fishing net,
net,
dip net,
dragnet
|
một thứ
noun, adjective, pronoun
|
|
one thing,
same,
identic,
identical,
sameness
|
đánh cá
verb
|
|
fishing,
fish,
fish out
|
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
một
|
|
one
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
cá
|
|
fish
|
cá
noun
|
|
fish
|
lưới
|
|
grid
|
lưới
noun
|
|
grid,
snare
|
thứ
|
|
stuff
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|