|
What's the Vietnamese word for grid? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for grid
See Also in English
Similar Words
gridiron
noun
|
|
sân banh,
cầu trường,
giá đựng,
rá để nướng thịt,
sân đá banh
|
grating
noun, adjective
|
|
ghê tai,
chói tai,
xé tai,
chướng tai
|
crisscross
|
|
lan tỏa
|
lattice
noun, verb
|
|
lưới,
đóng lưới sắt,
cửa sắt hình tréo nhau,
hàng rào sắt,
lưới sắt
|
trellis
noun
|
|
trellis,
đở nho bằng lưới,
lưới sắt
|
grille
noun
|
|
lưới tản nhiệt,
lỗ đục ở cánh cửa,
lưới sắt,
song sắt
|
grate
noun, verb
|
|
lò sưởi,
đặt lưới sắt,
mài ra hột,
ngăn song sắt,
che song sắt
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|