|
English Translation |
|
More meanings for một người giàu có
See Also in Vietnamese
một người
noun, verb
|
|
person,
individual,
cove,
merchant,
wight
|
giàu có
adjective, adverb
|
|
rich,
wealthy,
affluent,
opulent,
well off
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
giàu
adjective
|
|
rich,
wealthy,
moneyed
|
một
|
|
one
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
người giàu có
noun, adverb
|
|
the rich,
passingly,
toff
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|