|
English Translation |
|
More meanings for xúc phạm đến người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
xúc phạm
noun, adjective, verb, adverb
|
|
offense,
outrage,
blaspheme,
resentful,
injure
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đến
|
|
come
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
phạm
|
|
it
|
phạm
verb
|
|
it,
commit
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|