|
English Translation |
|
More meanings for xúc phạm
outrage
verb
|
|
cưỡng dâm,
hiếp dâm,
xúc phạm,
làm nhục,
lăng nhục,
nhục mạ
|
blaspheme
verb
|
|
báng bổ,
xúc phạm
|
resentful
adjective
|
|
giận,
mích lòng,
phẩn uất,
xúc phạm
|
injure
verb
|
|
chạm đến danh dự,
làm hại,
làm hư,
làm tổn hại,
tổn thương,
xúc phạm
|
disoblige
verb
|
|
làm buồn lòng,
mích lòng,
xúc phạm
|
disobliging
adjective
|
|
làm buồn lòng,
trái ý,
xúc phạm
|
disobligingly
adverb
|
|
mạo phạm,
xúc phạm
|
offence
noun
|
|
lăng nhục,
mích lòng,
nhục mạ,
sự công kích,
sự làm mích lòng,
tội lổi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|