|
What's the Vietnamese word for exclude? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for exclude
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
forbid
verb
|
|
ngăn cấm,
cản trở,
cấm
|
disqualify
verb
|
|
bị loại,
không đủ tư cách,
làm bất lực,
loại ra
|
shut out
verb
|
|
đóng cửa,
không cho
|
boycott
noun, verb
|
|
tẩy chay,
tẩy chay,
sự tẩy chay
|
disbar
verb
|
|
tháo ra,
đuổi khỏi,
triệt thoái,
trục xuất
|
|
|
|
|
|
|