|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for do it immediately
See Also in English
immediately
adverb, conjunction
|
|
ngay,
giao ngay,
giao lập tức,
vội vàng
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|