|
What's the Vietnamese word for shadow? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for shadow
che bóng
verb
|
|
umbrage
|
theo dỏi người nào
verb
|
|
shadow
|
ảo ảnh
noun
|
|
illusion,
mirage,
phantasm,
illuse,
will-o'-the-wisp
|
bóng
noun
|
|
shade,
dark,
image
|
chổ ẩn dật
noun
|
|
retreat
|
hồn ma
noun
|
|
shadow
|
bóng tối
noun
|
|
darkness,
shade,
blackness,
gloom,
obscurity
|
See Also in English
Similar Words
overcloud
verb
|
|
overcloud,
bị mây che,
bị mây phủ,
làm tối,
mờ tối
|
overcast
noun, adjective, verb
|
|
u ám,
che khuất,
làm mờ,
tối,
mũi may vắt
|
bedim
verb
|
|
bedim,
khó hiểu
|
blear
adjective, verb
|
|
blear,
làm mờ,
đẩm lệ,
lờ mờ
|
Nearby Translations
Translations for shadow
|
|
|
|
|
|