|
What's the Vietnamese word for blear? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for blear
Similar Words
overcloud
verb
|
|
overcloud,
bị mây che,
bị mây phủ,
làm tối,
mờ tối
|
overcast
noun, adjective, verb
|
|
u ám,
che khuất,
làm mờ,
tối,
mũi may vắt
|
bedim
verb
|
|
bedim,
khó hiểu
|
|
|
|
|
|
|