|
English Translation |
|
More meanings for ảo ảnh
illusion
noun
|
|
ảo ảnh,
ảo giác,
ảo tưởng,
tính chất lừa dối
|
mirage
noun
|
|
ảo ảnh
|
visional
adjective
|
|
ảo ảnh,
ảo cảnh
|
phantasm
noun
|
|
ảo ảnh,
ảo tưởng
|
shadow
noun
|
|
ảo ảnh,
bóng,
chổ ẩn dật,
hồn ma,
bóng tối
|
shadowy
adjective
|
|
vong linh,
ảo ảnh,
bảo hộ,
bóng,
che chở
|
illuse
noun
|
|
ảo ảnh
|
will-o'-the-wisp
noun
|
|
ảo ảnh,
ma trơi,
vật hảo huyền
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|