|
What's the Vietnamese word for hunger? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hunger
See Also in English
Similar Words
yearn
verb
|
|
khao khát,
đau xót,
khao khát,
mong mỏi,
thương hại
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
hanker
verb
|
|
hanker,
ham muốn vật gì,
khao khát
|
|
|
|
|
|
|