|
Vietnamese Translation |
|
Đi săn la giai phap tot nhat
See Also in English
the best
|
|
tốt nhất
|
hunger
noun, verb
|
|
đói,
đói,
đói bụng,
ham muốn,
khao khát vật gì
|
sauce
noun, verb
|
|
nước xốt,
nêm đồ ăn,
nêm gia vị,
nói vô lể,
làm cho thú vị
|
best
adjective, verb
|
|
tốt,
hơn,
phỉnh gạt,
đẹp hơn,
tốt
|
the
|
|
các
|
is
|
|
là
|
|
|
|
|
|
|