|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
of hunger
|
|
đói
|
die of
|
|
chết bởi
|
hunger
noun, verb
|
|
đói,
đói,
đói bụng,
ham muốn,
khao khát vật gì
|
die
noun, verb
|
|
chết,
chết,
mạng chung,
mất,
băng hà
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
chết
adjective, verb
|
|
death,
dead,
die,
deceased,
perish
|
vì
adjective, conjunction
|
|
because the,
for,
due
|
đói
adjective, verb
|
|
hungry,
hunger,
starveling,
famished,
peckish
|
|
|
|
|
|
|