|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tip off
See Also in English
tip-off
noun
|
|
lật úp,
xe có thể lật được
|
tip
noun, verb
|
|
tiền boa,
cho tiền thưởng,
chót cây,
chổ đổ rác,
bịt đầu bằng sắt
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|