|
English Translation |
|
More meanings for cảnh báo
warn
verb
|
|
cảnh báo,
cho hay,
báo cho biết trước
|
warned
|
|
cảnh báo
|
warns
|
|
cảnh báo
|
alert
adjective, verb
|
|
cảnh báo,
báo động,
đề phòng,
lanh lẹ,
mau mắn
|
alerts
|
|
cảnh báo
|
cautionary
noun, adjective
|
|
cảnh báo,
báo trước sự cẩn thận,
báo cho biết để coi chừng,
để báo cho biết trước
|
cautions
|
|
cảnh báo
|
alert to
|
|
cảnh báo
|
warn of
|
|
cảnh báo
|
warn against
|
|
cảnh báo
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|