|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in advance
See Also in English
payable in advance
|
|
có thể trả trước
|
thanks in advance
|
|
cảm ơn trước
|
plan in advance
|
|
kế hoạch nâng cao
|
paid in advance
|
|
trả trước
|
pay in advance
|
|
trả trước
|
advance
noun, adjective, verb
|
|
Nâng cao,
tăng lên,
đề xướng,
làm lẹ,
đề nghị
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
payment in advance
|
|
thanh toán trước
|
well in advance
|
|
cũng trước
|
book in advance
|
|
đặt trước
|
cash in advance
|
|
tiền mặt trước
|
in advance of
|
|
trước
|
|
|
|
|
|
|