|
English Translation |
|
More meanings for Nâng cao
improving
|
|
Nâng cao
|
raise
noun, verb
|
|
Nâng cao,
gây ra,
đưa lên,
thâu thuế,
đề khởi
|
raising
|
|
Nâng cao
|
advance
noun, adjective, verb
|
|
Nâng cao,
tăng lên,
đề xướng,
làm lẹ,
đề nghị
|
heighten
verb
|
|
Nâng cao,
tăng thêm,
xây lên cao,
đắp cao,
tột bực
|
heightens
|
|
Nâng cao
|
elevating
|
|
Nâng cao
|
enhance
verb
|
|
Nâng cao,
tăng gia,
thêm lên,
làm tăng thêm,
lên giá
|
exalt
verb
|
|
Nâng cao,
kích thích,
khen ngợi,
khen quá đáng,
làm mạnh thêm
|
upend
|
|
Nâng cao
|
uplift
noun, verb
|
|
Nâng cao,
sự nhướng,
sự đấp cao lên
|
brushing up
|
|
Nâng cao
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|