|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in advance
adverb
|
|
trước,
trong tiền vốn,
về khoảng tiền
|
advance
noun, adjective, verb
|
|
Nâng cao,
tăng lên,
đề xướng,
làm lẹ,
đề nghị
|
plan
noun, verb
|
|
kế hoạch,
lấy bản đồ,
phác định tương lai,
trù hoạch,
vẽ địa đồ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|