|
What's the Vietnamese word for plan? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for plan
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
engineer
noun, verb
|
|
kỹ sư,
công binh,
âm mưu,
người âm mưu,
người coi đầu máy
|
scheme
noun, verb
|
|
kế hoạch,
âm mưu,
gian kế,
chương trình làm việc,
dùng mưu
|
premeditate
verb
|
|
công bố trước,
mưu tính trước,
suy nghĩ trước,
suy tính trước
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|