|
English Translation |
|
More meanings for có kế hoạch
See Also in Vietnamese
See Also in English
plan
noun, verb
|
|
kế hoạch,
lấy bản đồ,
phác định tương lai,
trù hoạch,
vẽ địa đồ
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|