|
What's the Vietnamese word for banality? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for banality
See Also in Vietnamese
đoán
verb
|
|
guess,
diagnose,
read,
divine,
reckon
|
cấm
noun, adjective, verb, adverb
|
|
prohibit,
forbidden,
forbid,
prohibitive,
bar
|
Similar Words
chestnut
noun, adjective
|
|
hạt dẻ,
chuyện củ,
chuyện xưa,
trái lật,
hạt dẻ
|
platitude
noun
|
|
lòng biết ơn,
tính cách tầm thường,
vô vị
|
prosaism
noun
|
|
chủ nghĩa giáo phái,
tính tầm thường
|
bromide
noun
|
|
bromide,
chuyện tầm thường,
người quấy rầy,
tên một chất hóa học,
vô vị
|
cliche
noun
|
|
cliche,
ấn bảng,
bản in đúc,
câu sáo,
sáo ngữ
|
truism
noun
|
|
sự thật,
sự thật đương nhiên
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|