|
What's the Vietnamese word for platitude? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for platitude
See Also in Vietnamese
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
ơn
noun
|
|
thank you,
favor,
favour
|
Similar Words
chestnut
noun, adjective
|
|
hạt dẻ,
chuyện củ,
chuyện xưa,
trái lật,
hạt dẻ
|
saw
noun, verb
|
|
cái cưa,
cưa cây,
phương ngôn,
cái cưa,
ngạn ngữ
|
bromide
noun
|
|
bromide,
chuyện tầm thường,
người quấy rầy,
tên một chất hóa học,
vô vị
|
proverb
noun
|
|
tục ngữ,
phương ngôn,
cách ngôn,
ngạn ngữ,
tục ngữ
|
truism
noun
|
|
sự thật,
sự thật đương nhiên
|
cliche
noun
|
|
cliche,
ấn bảng,
bản in đúc,
câu sáo,
sáo ngữ
|
adage
noun
|
|
câu ngạn ngữ,
ngạn ngữ
|
|
|
|
|
|
|