|
What's the Vietnamese word for presumably? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for presumably
See Also in Vietnamese
Similar Words
seemingly
adverb
|
|
có vẻ,
bề ngoài,
có vẻ,
tự cho,
tự xưng
|
maybe
adverb
|
|
có lẽ,
có thể
|
likely
adjective, adverb
|
|
có khả năng,
rất có thể,
chổ tốt nhứt,
có lẻ đúng,
có lẻ thật
|
|
|
|
|
|
|