|
English Translation |
|
More meanings for có thể
may
auxiliary verb
|
|
có lẽ,
có thể
|
maybe
adverb
|
|
có thể
|
subject
adjective
|
|
bị chinh phục,
có thể,
không tránh khỏi
|
fit
adjective
|
|
có thể,
đủ tư cách,
mạnh khỏe,
sẳn sàng,
tốt,
vừa
|
capably
adverb
|
|
có thể
|
so that
conjunction
|
|
có thể
|
afford
verb
|
|
cho,
ban cho,
có ngày giờ,
có thể,
đủ khả năng,
đủ tư cách
|
susceptible
adjective
|
|
có thể,
dể cãm,
dể giận,
khả dĩ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|