|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for so that
See Also in English
so much so that
|
|
quá nhiều để mà
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
so
adverb
|
|
vì thế,
đến thế ấy,
như thế,
như vậy,
dường ấy
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|