|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for the people that not belive
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
the
|
|
các
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
belive
|
|
tin tưởng
|
See Also in Vietnamese
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
tin
adjective, verb
|
|
believe,
credit,
accredit,
supposed
|
những
|
|
these
|
|
|
|
|
|
|