|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rub down
See Also in English
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
rubdown
|
|
sự đổ nát
|
rub
noun, verb
|
|
chà xát,
thoa,
chà,
tán nhỏ,
cạ vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|