|
English Translation |
|
More meanings for cát
sand
noun
|
|
bãi cát,
bờ biển,
hột cát,
cát
|
sandy
noun
|
|
cát
|
grit
noun
|
|
bụi bặm,
can đảm,
sa thạch,
tánh bạo dạn,
cát,
đá sỏi
|
sands
noun
|
|
cát,
bãi cát,
bờ biển,
hột cát
|
See Also in Vietnamese
cát biển
noun
|
|
sand,
seasand
|
đồi cát
noun
|
|
sand Hill,
sandhill,
Hurst
|
cắt
verb
|
|
cut,
cut off,
crop,
cut up,
carve
|
bao cát
noun
|
|
sandbag
|
cồn cát
noun
|
|
sand dunes,
hillock
|
cất
verb
|
|
storage,
build,
hidden,
elevate,
engineer
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|