|
What's the Vietnamese word for brave? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for brave
thách đố
verb
|
|
defy
|
ăn mặt đẹp
adjective
|
|
brave
|
can đảm
adjective
|
|
courageous,
bold,
valiant,
plucky,
doughty
|
dủng cảm
adjective
|
|
brave
|
dũng cãm
|
|
brave
|
dũng cảm
|
|
brave
|
dủng cảm
noun, adjective, adverb
|
|
brave,
courageously,
courage
|
dũng khí
noun
|
|
brave,
mettle
|
dũng cãm
adjective
|
|
brave,
stout-hearted
|
dũng cảm
noun, adjective, verb
|
|
brave,
embolden,
valiant,
bold,
fearless
|
ăn mặt đẹp
adjective
|
|
brave
|
sự dũng cảm
|
|
brave
|
dũng khí
|
|
brave
|
hành động gan dạ
|
|
brave
|
sự dũng cảm
noun
|
|
brave,
gallantry
|
hành động gan dạ
noun
|
|
brave,
derring-do
|
See Also in English
Similar Words
undergo
verb
|
|
trải qua,
bị,
chịu,
chịu sự đau khổ,
trải qua
|
beard
noun, verb
|
|
râu,
khinh khi
|
withstand
verb
|
|
chịu được,
chống cự
|
outbrave
verb
|
|
đánh lừa,
can đảm,
dũng cảm hơn
|
weather
noun, verb
|
|
thời tiết,
để ngoài mưa gió,
khí hậu,
thời tiết
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|