|
English Translation |
|
More meanings for trải qua
undergo
verb
|
|
bị,
chịu,
chịu sự đau khổ,
trải qua
|
experience
verb
|
|
học hỏi,
phải chịu,
thí nghiệm,
thừ thách,
trải qua
|
underwent
verb
|
|
trải qua
|
perambulate
verb
|
|
đi thanh tra,
đi thăm,
đi cùng,
đi kinh lý,
đi khắp nơi,
trải qua
|
go through with
verb
|
|
trải qua,
xuyên qua vật gì
|
undergird
|
|
trải qua
|
undergoes
|
|
trải qua
|
undergoing
|
|
trải qua
|
undergone
verb
|
|
trải qua,
chịu sự thay đổi
|
dart out
|
|
trải qua
|
undergoe
|
|
trải qua
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|