|
What's the Vietnamese word for embolden? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for embolden
Similar Words
inspirit
verb
|
|
truyền cảm hứng,
khích lệ,
khuyến khích
|
vitalize
verb
|
|
sinh tồn,
làm có sanh khí,
làm sống
|
hearten
verb
|
|
nóng chảy,
khuyến khích,
phấn khởi
|
nerve
noun, verb
|
|
dây thần kinh,
gân,
nỗi bực,
thần kinh,
gân cánh côn trùng
|
|
|
|
|
|
|