|
What's the Vietnamese word for misfortune? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for misfortune
Similar Words
calamity
noun
|
|
thiên tai
|
misadventure
noun
|
|
sự lừa đảo,
trắc trở,
việc rủi ro
|
adversity
noun
|
|
nghịch cảnh,
sự khó khăn,
vận đen,
vận rủi
|
mischance
noun
|
|
sự hiểu lầm,
sự rủi ro,
vận rủi
|
hardship
noun
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
sự mệt nhọc,
sự thử thách gay go
|
setback
noun
|
|
thất bại,
sự chậm lại,
sự chậm trể
|
mishap
noun
|
|
rủi ro,
sự bất hạnh,
sự rủi ro
|
|
|
|
|
|
|